Có 3 kết quả:

借住 jiè zhù ㄐㄧㄝˋ ㄓㄨˋ借助 jiè zhù ㄐㄧㄝˋ ㄓㄨˋ借箸 jiè zhù ㄐㄧㄝˋ ㄓㄨˋ

1/3

jiè zhù ㄐㄧㄝˋ ㄓㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to lodge

Bình luận 0

jiè zhù ㄐㄧㄝˋ ㄓㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nhận sự giúp đỡ, nhờ giúp

Từ điển Trung-Anh

(1) to draw support from
(2) with the help of

Bình luận 0

jiè zhù ㄐㄧㄝˋ ㄓㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to borrow chopsticks
(2) to make plans for sb else

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0